--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hớt ngọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hớt ngọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hớt ngọn
+
Steal an early march on someone and get a frofit
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
hớt ngọn
:
Steal an early march on someone and get a frofit
+
locker-room
:
liên quan tới, hay thích hợp cho phòng thay quần áolocker-room humor sự hóm hỉnh, hài hước trong phòng thay đồ
+
temerity
:
sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save
+
rền rỉ
:
Lament incessantly