--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hớt ngọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hớt ngọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hớt ngọn
+
Steal an early march on someone and get a frofit
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
hớt ngọn
:
Steal an early march on someone and get a frofit
+
pô
:
ShotMột pô ảnhA camera shot, an exposure
+
gia súc
:
domestic fowl, cattle,..
+
câu đối
:
Parallel sentenceslàm câu đối Tếtto compose parallel sentences for Tetra câu đốito compose the first sentence (for another to write the second)
+
patter
:
tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)